I bought a new pair of shoes.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày mới.
She loves wearing her shoes.
Dịch: Cô ấy thích mang giày của mình.
These shoes are very comfortable.
Dịch: Những đôi giày này rất thoải mái.
đồ đi chân
dép
giày ống
dây giày
đeo giày
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Kế hoạch phát triển chuyên môn
các nhiệm vụ hằng ngày
cuộc điều tra hình sự
tán lá
theo đuổi đam mê
hạ cánh
thuộc về Indonesia; người Indonesia; ngôn ngữ của Indonesia
Bán đảo Triều Tiên