The two parties reached a conciliation after several meetings.
Dịch: Hai bên đã đạt được sự hòa giải sau vài cuộc họp.
Conciliation is important in resolving disputes amicably.
Dịch: Sự hòa giải rất quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.