I keep my old shoes in a shoe box.
Dịch: Tôi giữ những đôi giày cũ của mình trong một hộp giày.
He wrapped the gift in a shoe box.
Dịch: Anh ấy gói quà trong một hộp giày.
hộp giày dép
thùng chứa giày
giày
hộp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hệ thống điện thoại
lô hội
vừa nói vừa rơm rớm nước mắt
Sự ngừng hoạt động của hệ thần kinh hoặc các chức năng thần kinh.
bình quân tiền lương
sự chờ đợi
Duy trì truyền thống
Innsbruck là một thành phố nằm ở miền Tây Áo, nổi tiếng với các hoạt động thể thao mùa đông và cảnh quan núi non hùng vĩ.