I bought a new pair of sneakers for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
He wore sneakers to the casual party.
Dịch: Anh ấy đã đi giày thể thao đến bữa tiệc không chính thức.
giày tập
giày thể thao
người yêu thích giày thể thao
lén lút
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Tục ngữ Việt Nam
Giao tiếp hai chiều
Tên được yêu thích nhất
Đôi mắt thu hút
hoạt động phòng thủ
học viện
trợ cấp xã hội
vòng xoáy tiêu dùng