They prepare offerings for the ancestors.
Dịch: Họ chuẩn bị lễ vật cho tổ tiên.
We need to prepare offerings before the ceremony.
Dịch: Chúng ta cần soạn đồ cúng trước buổi lễ.
Dâng lễ
Sắp lễ
lễ vật
dâng hiến
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hoạt động giao tiếp, kết bạn xã hội
áo thun đen
màn trình diễn ấn tượng
trạm kéo xà
năng lượng bền vững
quá trình phát triển
theo đuổi sự nghiệp trong ngành giải trí
sự suy luận