The shipment unit was carefully packed to avoid damage.
Dịch: Đơn vị vận chuyển đã được đóng gói cẩn thận để tránh hư hại.
Each shipment unit contains multiple packages.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển chứa nhiều gói hàng.
đơn vị hàng hóa
đơn vị giao hàng
lô hàng
vận chuyển
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chi tiết quan trọng
kỳ thi, cuộc kiểm tra
chiếm giữ
Bài hát bóng rổ
vụ án tình dục rúng động
tiếp cận thành viên
cầu thủ địa phương
chất lượng xe