The calamitous earthquake devastated the city.
Dịch: Trận động đất thảm khốc đã tàn phá thành phố.
The company suffered a calamitous loss.
Dịch: Công ty đã phải chịu một tổn thất thảm khốc.
thảm họa
kinh hoàng
16/09/2025
/fiːt/
kẻ hề, người hay làm trò cười
chuyến phiêu lưu mở mang tầm mắt
bánh sandwich xông khói
lái xe an toàn
Nhóm Doraemon
Quyền cá nhân
thỏa thuận ngừng bắn
tăng vọt chóng mặt