I was mesmerized by her beauty.
Dịch: Tôi đã mê mẩn trước vẻ đẹp của cô ấy.
The audience was mesmerized by the performance.
Dịch: Khán giả đã mê mẩn trước màn trình diễn.
Say mê
Quyến rũ
Thích thú
Mê hoặc
Sự mê hoặc
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Hội đồng quản lý
người học có năng khiếu, người học xuất sắc
học phí khóa học
sắp cấp chuyên môn kỹ thuật
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
phương pháp
đám cưới bị hoãn
sự củng cố