I need to wash the bedclothes.
Dịch: Tôi cần giặt chăn ga.
Her bedclothes are very warm.
Dịch: Chăn ga của cô ấy rất ấm.
bộ trải giường
vải trải giường
giường
đi ngủ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hàng tiêu dùng
tôn lên vẻ đẹp
cơ quan sinh sản nữ
các chiến lược ảnh hưởng
chịu trách nhiệm cho
thành tựu lịch sử
Dàn diễn viên chính của TVB
người miền Nam