He was wearing shabby clothes.
Dịch: Anh ta mặc quần áo sờn rách.
The poor child was dressed in tattered and shabby clothes.
Dịch: Đứa trẻ nghèo mặc quần áo tả tơi và sờn rách.
quần áo cũ
quần áo rách rưới
tồi tàn
cũ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
hồng dẻo
kết hợp, ghép đôi
khoai lang
túi bùn
đơn vị hộ gia đình
bức xạ hồng ngoại
phát quang
Chiên, rán