The setter arranged the books on the shelf.
Dịch: Người thiết lập đã sắp xếp những cuốn sách trên kệ.
She is a setter for the new software.
Dịch: Cô ấy là người đặt cài đặt cho phần mềm mới.
người cài đặt
người sắp xếp
bộ
đặt
08/11/2025
/lɛt/
trốn học
xoay
hay mắc phải
viêm cầu thận mạn
Khoa học hormone
Lời khuyên về hôn nhân
báo cáo báo chí
Đặc sản ai cũng muốn thử