The setter arranged the books on the shelf.
Dịch: Người thiết lập đã sắp xếp những cuốn sách trên kệ.
She is a setter for the new software.
Dịch: Cô ấy là người đặt cài đặt cho phần mềm mới.
người cài đặt
người sắp xếp
bộ
đặt
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
ngày hôm sau
lục thập hoa giáp
loại trừ
bất hợp pháp
hồ sơ tuyển bổ sung
sản xuất âm nhạc
Phong cách chữ in
Khoảnh khắc chân thành