The setter arranged the books on the shelf.
Dịch: Người thiết lập đã sắp xếp những cuốn sách trên kệ.
She is a setter for the new software.
Dịch: Cô ấy là người đặt cài đặt cho phần mềm mới.
người cài đặt
người sắp xếp
bộ
đặt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lễ hội Phật giáo
vận may, số phận
bảo đảm công bằng
chi tiết tài chính
phát ngôn thiếu chuẩn mực
TikToker giới thiệu dịch vụ
tập đoàn toàn cầu
bản cập nhật phần mềm