The premiere was a red carpet event.
Dịch: Buổi ra mắt phim là một sự kiện thảm đỏ.
Many celebrities attended the red carpet event.
Dịch: Nhiều người nổi tiếng đã tham dự sự kiện thảm đỏ.
sự kiện hào nhoáng
sự kiện nổi bật
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phòng chống rửa tiền
Đồng nghiệp
trường sĩ quan
cái cung (dùng để bắn tên)
Khái niệm
cuộc họp mặt trong kỳ nghỉ
giá trị so sánh
loại bỏ, gỡ bỏ