The team achieved successive victories.
Dịch: Đội đã đạt được những chiến thắng liên tiếp.
The successive waves of change transformed the industry.
Dịch: Những làn sóng thay đổi kế tiếp đã biến đổi ngành công nghiệp.
liên tiếp
trình tự
người kế nhiệm
thành công
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thách thức học thuật
nguồn không đáng tin cậy
sơn nước
những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng
nhánh nhỏ, cành nhỏ
rộn ràng lắm rồi
các yêu cầu đóng gói
không đáy