The team achieved successive victories.
Dịch: Đội đã đạt được những chiến thắng liên tiếp.
The successive waves of change transformed the industry.
Dịch: Những làn sóng thay đổi kế tiếp đã biến đổi ngành công nghiệp.
liên tiếp
trình tự
người kế nhiệm
thành công
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
rượu
hút thuốc điện tử
hợp đồng vận chuyển hàng hóa
hướng dẫn trực tiếp
Không ngại dùng nắm đấm
cá mòi đóng hộp
rửa da
trường nghề