She cherished the sentimental gift from her grandmother.
Dịch: Cô ấy trân trọng món quà tình cảm từ bà của mình.
He gave her a sentimental gift to show his love.
Dịch: Anh ấy tặng cô ấy một món quà tình cảm để thể hiện tình yêu của mình.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.