She is an eco-champion in her community, always promoting sustainable practices.
Dịch: Cô ấy là một nhà vô địch sinh thái trong cộng đồng của mình, luôn thúc đẩy các hoạt động bền vững.
The company recognized him as an eco-champion for his efforts in reducing carbon emissions.
Dịch: Công ty công nhận anh ấy là một nhà vô địch sinh thái vì những nỗ lực của anh ấy trong việc giảm lượng khí thải carbon.