Her receptiveness to new ideas is impressive.
Dịch: Sự tiếp thu ý tưởng mới của cô ấy thật ấn tượng.
A leader must demonstrate receptiveness to feedback.
Dịch: Một nhà lãnh đạo phải thể hiện sự tiếp thu phản hồi.
tính cởi mở
sự chấp nhận
tiếp thu
nhận
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tủ bếp
Tắm biển
kỳ giữa (thường dùng trong giáo dục để chỉ kỳ thi giữa kỳ)
đồ ăn vặt, thức ăn nhẹ
chương trình tiến sĩ
hóa đơn vận chuyển
Lễ kỷ niệm
nhà liền kề