The new phone has a great selfie camera.
Dịch: Điện thoại mới có camera selfie rất tuyệt.
She used the selfie camera to take a picture of herself.
Dịch: Cô ấy đã dùng camera selfie để chụp ảnh bản thân.
camera trước
máy ảnh tự chụp
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
có chủ đích, cố ý
sự lựa chọn của bạn
cơ tam đầu
độ bóng, sự sáng bóng
đội ngũ chuyên gia
bằng cấp hai năm
khoảnh khắc xinh lung linh
Set diễn "ướt át"