We have a team of experts in this field.
Dịch: Chúng tôi có một đội ngũ chuyên gia trong lĩnh vực này.
The company hired a team of experts to solve the problem.
Dịch: Công ty đã thuê một đội ngũ chuyên gia để giải quyết vấn đề.
nhóm chuyên gia
tổ chuyên viên
chuyên gia
chuyên môn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sự thích thú, sự vui vẻ
Thịt nướng
đổ vào sông
bùng nổ kinh tế
cơ hội thăng tiến
rèm giảm giá
chai không đối xứng
tiện ích cá nhân