His self-settlement process took several months.
Dịch: Quá trình tự định cư của anh ấy mất vài tháng.
She chose self-settlement over litigation.
Dịch: Cô ấy chọn tự định cư thay vì kiện tụng.
tự giải quyết
tự hòa nhập
sự định cư
định cư
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sở thích, gu thẩm mỹ
Nghèo khó
tiêu thụ
đầu cơ giá
bài hát thành công
Chinh phục ẩm thực
thực thi pháp luật quân sự
tốc độ chế tạo