His self-settlement process took several months.
Dịch: Quá trình tự định cư của anh ấy mất vài tháng.
She chose self-settlement over litigation.
Dịch: Cô ấy chọn tự định cư thay vì kiện tụng.
tự giải quyết
tự hòa nhập
sự định cư
định cư
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự giận dữ
chấm dứt hợp đồng
công tác giải phóng mặt bằng
thuyết kinh nghiệm
sứa biển
Lấy mụn
Hành khách
Sự ủng hộ của người hâm mộ