His self-settlement process took several months.
Dịch: Quá trình tự định cư của anh ấy mất vài tháng.
She chose self-settlement over litigation.
Dịch: Cô ấy chọn tự định cư thay vì kiện tụng.
tự giải quyết
tự hòa nhập
sự định cư
định cư
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Giọng hát truyền cảm
Tôn trí vĩnh viễn
Đồ uống từ đậu nành
Quản lý kho
Chương trình giáo dục Việt Nam
lô hàng đến
cảm giác thanh lịch
thảm kịch