His self-settlement process took several months.
Dịch: Quá trình tự định cư của anh ấy mất vài tháng.
She chose self-settlement over litigation.
Dịch: Cô ấy chọn tự định cư thay vì kiện tụng.
tự giải quyết
tự hòa nhập
sự định cư
định cư
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
phép đo sinh học
liên quan
phiên bản gần đây nhất
Cơm cháy
hội chứng đi trong giấc ngủ
Có lợi, bổ ích
trái tim hồng
bước vào hào môn