He felt a surge of rage when he heard the news.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn giận dữ khi nghe tin tức.
Her rage was evident when she confronted him.
Dịch: Cơn thịnh nộ của cô ấy rõ ràng khi cô ấy đối mặt với anh ta.
cơn giận
cơn thịnh nộ
giận dữ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phút bù giờ
lái xe phòng thủ
phân tích thời gian
Chiều hướng tăng lên
tiết lộ kế hoạch đám cưới
vai trò lãnh đạo
khối u tủy xương lành tính
tin nhắn chúc mừng năm mới