He felt a surge of rage when he heard the news.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn giận dữ khi nghe tin tức.
Her rage was evident when she confronted him.
Dịch: Cơn thịnh nộ của cô ấy rõ ràng khi cô ấy đối mặt với anh ta.
cơn giận
cơn thịnh nộ
giận dữ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Chính sách bảo vệ thông tin
kế hoạch hoàn trả
chồn (động vật thuộc họ chồn, thường được nuôi làm thú cưng)
Khu nghỉ dưỡng vùng hoang dã
vấn đề cá nhân
bão hòa
Chính sách nơi làm việc
đăng ký sản phẩm