The company decided to terminate the contract with the supplier.
Dịch: Công ty quyết định chấm dứt hợp đồng với nhà cung cấp.
Both parties agreed to terminate the contract.
Dịch: Hai bên đồng ý chấm dứt hợp đồng.
hủy hợp đồng
vô hiệu hóa hợp đồng
sự chấm dứt
sự hủy bỏ
12/09/2025
/wiːk/
chiến thắng lớn
lợi dụng xung đột
thở phào nhẹ nhõm
mối quan hệ liên minh
hiện tại, bây giờ
màu cơ bản
khởi xướng đàm phán
mua nhà hay mua đất