Her self-effacement made her a beloved figure in the community.
Dịch: Sự tự hạ mình của cô ấy đã khiến cô trở thành một nhân vật được yêu mến trong cộng đồng.
He practiced self-effacement to avoid drawing attention to his achievements.
Dịch: Anh ấy thực hành sự tự hạ mình để tránh thu hút sự chú ý vào thành tích của mình.
có nghĩa là 'đẹp' hoặc 'thú vị', thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đẹp hoặc hấp dẫn.