He was incarcerated for robbery.
Dịch: Anh ta bị tống giam vì tội cướp.
They were incarcerated in a maximum-security prison.
Dịch: Chúng bị giam cầm trong một nhà tù an ninh tối đa.
giam cầm
tống giam
sự giam cầm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người hề
chiếc nhẫn
Nghĩa tình Việt Nam
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
Bộ quần áo kaki giản dị
người giải quyết vấn đề
nữ công tước
thiết bị nhận âm thanh