He was incarcerated for robbery.
Dịch: Anh ta bị tống giam vì tội cướp.
They were incarcerated in a maximum-security prison.
Dịch: Chúng bị giam cầm trong một nhà tù an ninh tối đa.
giam cầm
tống giam
sự giam cầm
23/07/2025
/ləˈvæn/
tiệm may
Thanh toán sai địa chỉ
Kết nối vốn
văn hóa vật chất
tương tự
quả sapodilla
cập nhật
CB điện