I made a sandwich with corned beef.
Dịch: Tôi đã làm một chiếc bánh mì với thịt bò muối.
Corned beef is often used in hash recipes.
Dịch: Thịt bò muối thường được sử dụng trong các công thức làm hash.
thịt bò muối
thịt bò ướp
thịt bò
ướp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hình tròn
thất bại toàn tập
rừng mưa nhiệt đới
Điệu nhảy mang tính văn hóa
sự lập niên biểu
chuỗi hòa âm
các mối quan hệ giá trị
Chủ nghĩa Slavic, một phong trào văn hóa và chính trị nhằm bảo vệ và phát triển văn hóa của các dân tộc Slavic.