His self-destructive behavior led to serious consequences.
Dịch: Hành vi tự hủy hoại của anh ấy đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
She struggles with self-destructive tendencies during stressful times.
Dịch: Cô ấy đấu tranh với những xu hướng tự hủy hoại trong những thời điểm căng thẳng.
chứng nhận đánh giá sự phù hợp