I have been learning Vietnamese for almost a year.
Dịch: Tôi đã học tiếng Việt được gần một năm rồi.
The project took almost a year to complete.
Dịch: Dự án mất gần một năm để hoàn thành.
tầm một năm
sắp một năm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sinh kế
mô hình hóa khái niệm
bây giờ
Sự thiếu tập trung
gà trống
văn bản minh họa, nội dung nhằm làm rõ hoặc trình bày ví dụ
màu sắc trung tính
nghệ thuật pha chế đồ uống