The conference will be webcast live.
Dịch: Hội nghị sẽ được phát sóng trực tuyến.
She watched the webcast of the concert.
Dịch: Cô ấy đã xem buổi phát sóng trực tuyến của buổi hòa nhạc.
phát trực tuyến
phát sóng trực tiếp
người phát sóng trực tuyến
phát sóng trực tuyến
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
lời cầu nguyện từ bi
bút đánh dấu không phai mờ
Mì ăn liền
tuyển dụng nhân sự
Bệnh do virus
tinh thể đường
Áo nịt bụng
đạt yêu cầu