The conference will be webcast live.
Dịch: Hội nghị sẽ được phát sóng trực tuyến.
She watched the webcast of the concert.
Dịch: Cô ấy đã xem buổi phát sóng trực tuyến của buổi hòa nhạc.
phát trực tuyến
phát sóng trực tiếp
người phát sóng trực tuyến
phát sóng trực tuyến
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đơn vị đo lường
liên văn hóa
tâm của thấu kính
Tài liệu có giá trị
Bị làm hại, trở thành nạn nhân
gây quỹ
bẩm sinh, vốn có
Vẻ đẹp đích thực