The conference will be webcast live.
Dịch: Hội nghị sẽ được phát sóng trực tuyến.
She watched the webcast of the concert.
Dịch: Cô ấy đã xem buổi phát sóng trực tuyến của buổi hòa nhạc.
phát trực tuyến
phát sóng trực tiếp
người phát sóng trực tuyến
phát sóng trực tuyến
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tính hướng ngoại
được chỉ định, được chỉ ra
mối quan hệ tình dục giữa ba người
chấy rận trên cơ thể người
sự thảo luận, sự cân nhắc
Cơ học của các hệ sinh học
tuyệt kỹ giữ khách
Hiệu suất cao