I rarely go to the cinema.
Dịch: Tôi hiếm khi đi xem phim.
She rarely eats out.
Dịch: Cô ấy hiếm khi ăn ngoài.
hiếm khi
không thường xuyên
sự hiếm có
08/11/2025
/lɛt/
mức hormone
bao bì
phát triển
Khả năng hợp tác
tìm ra
trao đổi nhà
sống ở Việt Nam
TP Bảo Lộc