I occasionally go for a run in the morning.
Dịch: Thỉnh thoảng tôi đi chạy bộ vào buổi sáng.
She occasionally visits her grandparents.
Dịch: Cô ấy thỉnh thoảng thăm ông bà.
We occasionally have family gatherings.
Dịch: Chúng tôi thỉnh thoảng có buổi tụ họp gia đình.
Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước