The company is seeking investment for its new project.
Dịch: Công ty đang tìm kiếm đầu tư cho dự án mới của mình.
We seek investment from venture capitalists.
Dịch: Chúng tôi tìm kiếm đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
thu hút đầu tư
tìm kiếm nguồn vốn
người tìm kiếm đầu tư
việc tìm kiếm đầu tư
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quá trình tư duy
Động vật thân mềm
châm ngôn
dáng người mảnh khảnh
bấm còi xe buýt
Nhà thơ nữ
nhạc gây buồn
tầm vóc thời đại