She smiled teasingly at him.
Dịch: Cô ấy mỉm cười trêu chọc anh ấy.
He teased her playfully about her new haircut.
Dịch: Anh ấy trêu đùa cô ấy vui vẻ về kiểu tóc mới của cô.
một cách vui đùa
bị chế nhạo một cách nhẹ nhàng
hay trêu chọc
sự trêu chọc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
giảm giá 50%
MXH chính thức
nhà ở giá rẻ
Du lịch nhóm nhỏ
mất kiểm soát (xe)
trở nên hoàn hảo
chữ số nhỏ
Bị bao vây