She smiled teasingly at him.
Dịch: Cô ấy mỉm cười trêu chọc anh ấy.
He teased her playfully about her new haircut.
Dịch: Anh ấy trêu đùa cô ấy vui vẻ về kiểu tóc mới của cô.
một cách vui đùa
bị chế nhạo một cách nhẹ nhàng
hay trêu chọc
sự trêu chọc
07/11/2025
/bɛt/
Thị trường xe cộ
kinh tế bất ổn
hành động lấy cắp tài sản của người khác mà không có sự cho phép
danh sách top 100
tài chính phi pháp
báo cáo y tế
tính từ
bánh mì thịt heo