The heavy rain will impede our progress.
Dịch: Cơn mưa nặng hạt sẽ cản trở tiến độ của chúng ta.
His injury may impede his ability to play.
Dịch: Chấn thương của anh ấy có thể cản trở khả năng thi đấu của anh.
cản trở
cản ngăn
sự cản trở
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kẻ lừa đảo
Đi lạc vào nhà giàu
truyền thống miệng
mực ống
lãi suất tiền gửi
thăm ông bà
Giao tiếp cá nhân
mối quan hệ kinh doanh