He was charged with securities fraud.
Dịch: Anh ta bị buộc tội gian lận chứng khoán.
The company is under investigation for securities fraud.
Dịch: Công ty đang bị điều tra về tội gian lận chứng khoán.
Gian lận đầu tư
Gian lận cổ phiếu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Quy định về việc làm
thành tựu giáo dục
loạt phim truyền hình
trò chơi dựa trên văn bản
Nhiệm vụ hợp pháp
chất xơ
gương mặt nổi bật
buổi học