Her school of thought emphasizes the importance of critical thinking.
Dịch: Trường phái tư tưởng của cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện.
There are many schools of thought on this subject.
Dịch: Có nhiều trường phái tư tưởng về chủ đề này.
His school of thought is widely accepted in academic circles.
Dịch: Trường phái tư tưởng của ông ấy được chấp nhận rộng rãi trong các vòng học thuật.
GlobalGAP là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về thực hành nông nghiệp tốt (GAP) được phát triển bởi GlobalGAP, một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Đức.