Her school of thought emphasizes the importance of critical thinking.
Dịch: Trường phái tư tưởng của cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện.
There are many schools of thought on this subject.
Dịch: Có nhiều trường phái tư tưởng về chủ đề này.
His school of thought is widely accepted in academic circles.
Dịch: Trường phái tư tưởng của ông ấy được chấp nhận rộng rãi trong các vòng học thuật.
trung tâm giáo dục thường xuyên