những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
silkweed
/ˈsɪlk.wiːd/
cây tơ hồng
adjective
teutonic
/tjuːˈtɒnɪk/
thuộc về người Đức hoặc văn hóa Đức
noun
tile
/taɪl/
gạch
noun
damask
/ˈdæmək/
vải damask (một loại vải dệt có hoa văn nổi, thường được làm từ lụa hoặc bông)
adjective
high fidelity
/haɪ fɪdˈɛlɪti/
độ trung thực cao, phản ánh chính xác âm thanh hoặc hình ảnh