Many people enjoy sea bathing during the summer.
Dịch: Nhiều người thích tắm biển vào mùa hè.
She spent her vacation sea bathing and relaxing on the beach.
Dịch: Cô ấy đã dành kỳ nghỉ của mình để tắm biển và thư giãn trên bãi biển.
bơi biển
tắm đại dương
biển
tắm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chi thêm tiền mua
chặt, chật, kín
đội tuyên truyền
Dẫn đầu tại Nhật Bản
sáp nhập địa giới
Liên minh toàn cầu về vắc-xin và tiêm chủng
Tín đồ skincare
Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)