I had to pay extra to buy this limited edition.
Dịch: Tôi đã phải chi thêm tiền để mua phiên bản giới hạn này.
He decided to pay extra to buy a faster computer.
Dịch: Anh ấy quyết định chi thêm tiền để mua một chiếc máy tính nhanh hơn.
tốn thêm tiền để mua
móc hầu bao thêm để mua
khoản chi thêm
chi tiêu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
kỹ thuật viên phân phát thuốc
Dinh dưỡng dành cho người ăn chay
Loét miệng (loét aphthous)
dọn dẹp sạch sẽ, gọn gàng
băng keo hai mặt
sốt
cá neon tetra
điểm đến không thể bỏ qua