He scrawled his name at the bottom of the page.
Dịch: Anh ấy đã viết nguệch ngoạc tên mình ở dưới cùng của trang.
The child loves to scrawl on the walls with crayons.
Dịch: Đứa trẻ thích vẽ nguệch ngoạc trên tường bằng bút màu.
viết chữ nguệch ngoạc
vẽ nguệch ngoạc
vết viết nguệch ngoạc
viết nguệch ngoạc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
không dám từ chối
Múi giờ chuẩn
nướng
trung tâm quyền lực
hình thức mạo danh
học viện quân sự hàng đầu
dấu chéo
phẫu thuật chỉnh hình