The roasted chicken was delicious.
Dịch: Con gà nướng rất ngon.
She prefers roasted vegetables over steamed ones.
Dịch: Cô ấy thích rau củ nướng hơn là rau hấp.
đã nấu
nướng vỉ
thịt nướng
nướng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Lực lượng cảnh sát hoặc cảnh sát trưởng của Việt Nam
thành thật
vấn đề quan trọng
Thói quen tích cực
phòng thanh toán
Bằng cử nhân chuyên ngành tiếng Anh
sự thật cơ bản
dấu ba chấm (…); sự lược bỏ một phần của văn bản hoặc lời nói