The picture is fuzzy.
Dịch: Bức tranh thì mờ nhạt.
He gave a fuzzy explanation.
Dịch: Anh ấy đưa ra một lời giải thích không rõ ràng.
mờ
không rõ ràng
tính mờ nhạt
làm mờ đi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Sinh viên năm thứ hai
Phạm vi bảo hiểm cho các trường hợp mất khả năng lao động
sớm nhất
Người lang thang
tiết kiệm
Thư pháp
thi thể trôi dạt
điều chỉnh lương hưu