The picture is fuzzy.
Dịch: Bức tranh thì mờ nhạt.
He gave a fuzzy explanation.
Dịch: Anh ấy đưa ra một lời giải thích không rõ ràng.
mờ
không rõ ràng
tính mờ nhạt
làm mờ đi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bếp gas
thử thách
thùng chứa thuốc
Máy hút ẩm
được bảo hiểm
Ngày nhân viên y tế
thông báo đính hôn
sự chế tạo; sự sản xuất