Scientific advancement has led to new medical treatments.
Dịch: Tiến bộ khoa học đã dẫn đến các phương pháp điều trị y tế mới.
The pace of scientific advancement is accelerating.
Dịch: Tốc độ tiến bộ khoa học đang tăng nhanh.
tiến triển khoa học
tiến bộ công nghệ
tiên tiến
phát triển
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Máy đo áp suất khí quyển
máy bay trực thăng điều khiển từ xa
chất lượng hình ảnh
người hoài nghi
người tham vọng
nhiễm trùng huyết
Sự tạo ra nội dung
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca