Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb phrase
Ignoring the mistake
/ɪɡˈnɔːrɪŋ ðə mɪˈsteɪk/
Bỏ qua lỗi sai
noun
ultimate result
/ˈʌltɪmət rɪˈzʌlt/
kết quả cuối cùng
noun phrase
crowded urban area
/ˈkraʊdɪd ˈɜːrbən ˈeriə/
đô thị đông đúc
noun
Decomposed body
/diːkəmˈpoʊzd ˈbɑːdi/
Thi thể phân hủy
noun
backbiting
/ˈbækˌbaɪtɪŋ/
Sự nói xấu sau lưng, đặc biệt là về một người nào đó.