The army conducted a live fire exercise.
Dịch: Quân đội đã tiến hành một cuộc diễn tập bắn đạn thật.
The live fire exercise was successful.
Dịch: Cuộc diễn tập bắn đạn thật đã thành công.
Diễn tập với đạn thật
Thực hành bắn đạn thật
thực hành bắn đạn thật
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Cảm xúc mãnh liệt
cư trú dài hạn
Nền tảng khác
dễ bị ảnh hưởng, dễ tiếp thu
eo
nguồn thu
nắp capo ô tô
công nghệ