She got scholarships to study abroad.
Dịch: Cô ấy nhận được học bổng để đi du học.
He applied for several scholarships but was not successful.
Dịch: Anh ấy đã nộp đơn xin nhiều học bổng nhưng không thành công.
trợ cấp
học bổng nghiên cứu
học giả
nghiên cứu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Mạch tự động điều chỉnh âm lượng
sự phán đoán khôn ngoan
Vòng eo con kiến
Người nhận hàng
chữ viết
sự tiến bộ xã hội
mặt tối
mưu lừa, lừa đảo