The government provides grants for education.
Dịch: Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp cho giáo dục.
He received several grants to fund his research.
Dịch: Anh ấy nhận được một số khoản trợ cấp để tài trợ cho nghiên cứu của mình.
trợ cấp
phân bổ
người cấp
cấp cho
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mọt phim truyền hình
Số dư đầu kỳ
thủ công từ sợi
lộ trình
động vật sống thành bầy
đa mục đích
dễ chế biến
biểu hiện văn hóa