The politician tried to discredit his opponent.
Dịch: Chính trị gia đã cố gắng làm mất uy tín của đối thủ.
The evidence discredited his testimony.
Dịch: Bằng chứng đã làm mất giá trị lời khai của anh ta.
bác bỏ
làm mất hiệu lực
phỉ báng
sự mất uy tín
đáng hổ thẹn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cơ cấu bánh răng
rau củ
tiếng kêu leng keng
khung học tập
Người năng động
vị trí cạnh tranh
rau mùi Mexico (coriander của Mexico)
động vật quý hiếm