I am saving for a car.
Dịch: Tôi đang tiết kiệm tiền mua xe.
She is saving up for a new car.
Dịch: Cô ấy đang dành dụm để mua một chiếc xe mới.
dành dụm mua xe
để dành tiền mua xe
tiết kiệm
tiền tiết kiệm
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
Chủ đề nhạy cảm
mùi khét
thành phần độc tố
video gây tranh cãi
Công dân Bắc Triều Tiên
bệnh lupus
Vật liệu lợp mái
thuốc mỡ môi