I will visit you in a week.
Dịch: Tôi sẽ thăm bạn trong một tuần.
The project is due in a week.
Dịch: Dự án phải hoàn thành trong một tuần.
We have a meeting scheduled for next week.
Dịch: Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào tuần tới.
bảy ngày
dài một tuần
hàng tuần
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chiếm spotlight
sự kiểm tra chi tiết
gấu xám
cưu mang tri thức
làm nên những điều vĩ đại
sự nỗ lực, sự cố gắng
Dự án cộng đồng
nước chấm lên men