I will visit you in a week.
Dịch: Tôi sẽ thăm bạn trong một tuần.
The project is due in a week.
Dịch: Dự án phải hoàn thành trong một tuần.
We have a meeting scheduled for next week.
Dịch: Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào tuần tới.
nhận thức về khả năng tư duy hoặc hiểu biết của con người hoặc sinh vật
Ngón, chấu hoặc móc trên vật dụng hoặc vũ khí; móc hoặc chấu dùng để giữ, bắt hoặc gài