The savagery of the attack shocked everyone.
Dịch: Sự tàn bạo của cuộc tấn công khiến mọi người kinh ngạc.
He was known for his savagery in combat.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với sự dữ tợn trong chiến đấu.
phenylethylene là một hợp chất hữu cơ, thường được gọi là styrene, được sử dụng trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp.