I mislaid my keys this morning.
Dịch: Sáng nay tôi để lạc mất chìa khóa.
She mislaid the letter he sent.
Dịch: Cô ấy đã bỏ quên lá thư anh ấy gửi.
mất
đặt nhầm chỗ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nguồn sáng
chải chuốt
thu nhập cá nhân
kho hàng
Người hâm mộ Kpop cầu toàn
thời gian học
thuộc quang học, quang học
Chi phí vận chuyển